Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trẻ con
[trẻ con]
|
(nói chung) children; kids
Children shouldn't sit up
He has the mind of a child
boyish; childish; infantile; puerile
Infantile behaviour
I am fed up with his puerile questions
Don't be so childish !; don't be such a child !
Boyish ambitions
Keep in mind that I wasn't born yesterday